Có 2 kết quả:
队伍 duì wǔ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ • 隊伍 duì wǔ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ranks
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ranks
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0